Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cabin” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại động từ ( (thường) ở dạng bị động): nhốt vào chỗ...
  • / 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu,
  • tiếp viên hàng không,
  • phòng cho khách đi tàu,
  • / ´dek¸kæbin /, danh từ, cabin trên boong,
  • / ´fɔ:¸kæbin /, danh từ, buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì),
  • trạm tín hiệu dốc gù,
  • / ´lɔg¸kæbin /, danh từ, túp nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • cao độ kế buồng lái,
  • cái móc (cửa) buồng,
  • nóc cabin,
  • buồng điều khiển, hộp phân phối, buồng điều khiển,
  • buồng kỹ thuật vệ sinh,
  • trạm điều khiển tín hiệu,
  • phòng áp suất,
  • lều du lịch,
  • mái ca bin,
  • túp lêu nhà,
  • buồng đặt máy chiếu phim,
  • khoang hành khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top