Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cumber” Tìm theo Từ (2.981) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.981 Kết quả)

  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • buồng sấy gỗ,
  • / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) mẹ đỡ đầu, bạn gái, Đàn bà, con gái,
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • / ´ʌmbə /, Danh từ: phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn), Đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu, màu nâu đen, màu nâu vàng, bóng...
  • đệm chịu bằng cao su,
  • lũy thừa bậc ba của một số,
  • lũy thừa ba của một số,
  • số định danh, số cụ thể,
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • chỉ số a-xit, độ ph,
  • số được gán,
  • sóng tràn vào bờ, Danh từ: người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển, Đợt sóng tràn vào...
  • số bắt đấu, số bắt đầu,
  • số bit,
  • phân số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top