Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dispenser” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / dis´pensə /, Danh từ: nhà bào chế, người pha chế thuốc theo đơn, Kỹ thuật chung: ống định lượng, Kinh tế: cơ cấu...
  • / dis´pens /, Ngoại động từ: phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc men), ( + from) miễn trừ, tha cho, (pháp lý) xét xử, (tôn giáo) làm (lễ), Nội động...
  • / dis´pə:sə /, Danh từ: (vật lý) chất làm tản mạn, (hoá học) chất làm phân tán, Kỹ thuật chung: bộ phân tán, cái giảm xóc, Kinh...
  • dụng cụ làm bằng tạo sương,
  • danh từ, (ngân hàng) máy phát tiền,
  • catốt phân tán,
  • khay đựng xà phòng,
  • / dis´pensəri /, Danh từ: trạm phát thuốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc, Xây dựng: đixpanxe, Y học:...
  • khoang thả máy dò tự do,
  • thiết bị định lượng đá, thiết bị phân phối đá,
  • máy trải dây,
  • dụng cụ nạp que vào kem,
  • / dis´pə:s /, Ngoại động từ: giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán,
  • / di´sentə /, Danh từ ( (cũng) .dissident): (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống, người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi...
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • lỗ xả phân dòng,
  • vật tiêu năng, bộ phân tán năng lượng, cái giảm xóc,
  • sự cấp nhãn, sự phân phát nhãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top