Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endorse” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / en'do:s /, Ngoại động từ: chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau, kí hậu, bối thự, xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất...
  • / in´dɔ:s /, như endorse,
  • / ¸endɔ:´si: /, Danh từ: người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...), người được bối thự, Kinh tế: người...
  • / in´dɔ:sə /, Danh từ: người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu), Kinh tế: người bảo lãnh (thương phiếu), người bối thự,...
  • tái chế định (pháp luật),
  • / ¸endɔ:´si: /, như endorsee, Kinh tế: người được ký hậu,
  • người ký hậu tiếp sau, người ký hậu tiếp sâu,
  • / ´end¸waiz /, như endways,
  • / in'djƱә(r) /, Ngoại động từ: chịu đựng, cam chịu, chịu được, Nội động từ: kéo dài, tồn tại, hình thái từ:...
  • / ʌn´hɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho ngã ngựa, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring down , overturn , subvert , topple...
  • / in´gɔ:dʒ /, Ngoại động từ: Ăn ngấu nghiến, ngốn, ( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, ( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu, hình thái từ:...
  • người bối thự thứ hai, người ký hậu thứ hai,
  • / in´fɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách), ( + upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì), bắt tôn...
  • / in´dɔ:sə /, Kinh tế: người ký hậu,
  • trái phiếu được bảo lãnh,
  • bối thự một phiếu khoán,
  • bối thự chừa trống, bối thự không ghi tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top