Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lateral” Tìm theo Từ (1.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.622 Kết quả)

  • sự chiếu sáng bên tự nhiên,
  • vật liệu thiên nhiên, vật chất thiên nhiên,
  • / ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, Danh từ: phần bên, bộ phận bên, vật bên, Toán & tin: chung quanh, bên phụ, Cơ...
  • chất cách nhiệt tự nhiên, vật liệu cách nhiệt tự nhiên,
  • hệ giằng gió, hệ giằng ngang,
  • / ´litərə /, Tính từ: (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy, Danh từ: chữ in sai...
  • vật liệu cách nhiệt tự nhiên,
  • thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn,
  • khoảng cách nhỏ nhất giữa các vật phản xạ theo hướng vuông góc với trục của chùm siêu âm mà vẫn có thể phân biệt được trên màn hiển thị. với chùm siêu âm hẹp hơn thì độ phân giải ngang sẽ...
  • đường vắt ngang, đường vòng,
  • xơ cứng cột bên,
  • xoang ống dẫn sữa,
  • trụ đỡ bên,
  • sự biến dạng ngang, biến dạng bên, biến dạng hông, biến dạng ngang, biến dạng trên phương ngang, Địa chất: sự biến dạng ngang, unit lateral strain, biến dạng ngang đơn vị,...
  • mặt bên, mặt hông, mặt bên, mặt hông, mặt hông,
  • cục đông thành mạch,
  • giàn gió, giàn gió (cầu), giàn trên phương ngang, giàn dọc, giàn bên,
  • hình chiếu cạnh, hình chiếu bên, hình chiếu cạnh,
  • mối hàn cạnh, mối hàn cạnh,
  • sự uốn ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top