Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perambulation” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / pə¸ræmbju´leiʃən /, danh từ, sự đi dạo; sự đi đi lại lại, sự đi thanh tra (một vùng...), sự đi vòng để qui định ranh giới, Từ đồng nghĩa: noun
  • / pə´ræmbju¸leitə /, Danh từ: xe đẩy trẻ con, Xây dựng: cái đếm bước, thước đo bước, Kỹ thuật chung: cái đo hành...
  • Danh từ: sự đi bộ, sự đi dạo,
  • khoang để xe nôi trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top