Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snarl” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn (người), Nội động từ: gầm...
  • Thành Ngữ:, traffic snarl, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông
  • / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ: bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn), Cơ khí & công...
  • Danh từ: quái vật,
  • / ´sna:l¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)),
  • / na:l /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đầu mấu, Kỹ thuật chung: mắt gỗ,
  • / snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều cám dỗ, (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm), Ngoại...
  • / ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù,
  • danh từ, trống có dây mặt trống,
  • Tính từ: chậm như sên,
  • Tính từ: chậm như sên,
  • Danh từ: (động vật học) cá vây tròn,
  • Danh từ: (động vật học) ốc ao,
  • Danh từ: bước đi chậm chạp,
  • cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,
  • Tính từ: chậm như sên,
  • sao khoét răng nghiêng, mũi loe xoắn,
  • thân cây nhiều mấu,
  • thực thể phân giải địa chỉ mạng con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top