Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spiffy” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / ´spifi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , beautiful , chic , chichi...
  • / ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi,
  • Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không...
  • / ´ʃifti /, Tính từ: quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´stʌfi /, Tính từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi,...
  • / ´klifi /, tính từ, có nhiều vách đá, cheo leo,
  • / ´skwifi /, Tính từ: (thông tục) say chếnh choáng,
  • / ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,
  • làm cho bản thân trông gọn gàng và quyến rũ hơn,
  • / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn, bảnh bao, hào nhoáng, cay, hăng...
  • / ´nifi /, tính từ, Ôi, hôi,
  • Tính từ: có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh, (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết, Từ...
  • / ´pʌfi /, Tính từ .so sánh: thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp, Kinh tế: béo phị, phồng ra, Từ...
  • dịch chuyển [sự dịch chuyển],
  • / stif /, Tính từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.....
  • / snif /, Danh từ: sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), sự hít (không khí..); tiếng hít vào, lượng hít vào, Nội động từ:...
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / skif /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boat , canoe , dinghy , rowboat
  • / ´spaiki /, Tính từ: (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn; sắc nhọn, (thông tục) khó tính; dễ cáu kỉnh (người), (thông tục) khăng...
  • / ´spaiəri /, tính từ, xoắn ốc, có chóp hình nón, có chóp nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top