Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripling” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • / ´stripliη /, Danh từ: thanh niên; thanh niên mới lớn lên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth
  • Danh từ: sự nhân ba,
  • Danh từ: sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần, sự tháo gỡ, sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ..), sự tẩy...
  • sự kẻ vạch, sự kẻ sọc,
  • / ´strouliη /, tính từ, Đi dạo; đi tản bộ, Đi hát rong, đi biểu diễn,
  • / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính, Tính từ: (đùa cợt)...
  • Danh từ: (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng,
  • Danh từ: cách vẽ bằng chấm, cách khắc bằng chấm, sự làm sần sùi (mặt bê tông), chấm lốm đốm, hình vẽ chấm, sự khắc chấm,...
  • Danh từ: sự chằng buộc; ghép thành chuỗi, sự (kéo) căng dây dẫn, sự treo nâng, sự căng dây (ở đường dây), sự chằng,
  • / 'straikiɳ /, Tính từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng, Đánh chuông (đồng hồ..), Cơ khí &...
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • Danh từ: trẻ sinh ra,
  • Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát, nhả máy, Danh từ: bước đi thoăn thoắt, sự nhả...
  • Danh từ: giá kê thùng rượu, sự cất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top