Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tuber” Tìm theo Từ (929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (929 Kết quả)

  • / ´tju:bə /, Danh từ: (sinh vật học) thân củ, củ, nấm cục, nấm truýp, (giải phẫu) bướu, mấu, ụ, thợ ống, thợ đặt ống nước, Y học: củ,...
  • củ gót,
  • củ xám,
  • ụ ngồi,
  • củ thùy giun,
  • ụ đỉnh,
  • ụ đỉnh,
  • củ gò má,
  • Tính từ: (sinh vật học) thuộc ống, thuộc vòi,
  • thợ đóng thùng,
  • ụ lồi của xương hàm,
  • tinh bột củ, tinh bột thân củ,
  • cao su,
  • Danh từ: sube; (mô) bần, nhà thầu phụ, sube,
  • / ´tju:nə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô), phím điều chỉnh; phím chuyển kênh ( tv, (rađiô)...), dụng cụ chỉnh, bộ điều...
  • ụ trán, ụ trán bên,
  • cầunão,
  • ụ trán, ụ trán bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top