Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tungsten” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´tʌηstən /, Danh từ: (hoá học) vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện), Xây...
  • hồ quang tungsten, hồ quang vonfram,
  • vonfam các bua,
  • quặng vonfamat,
  • hợp kim đồng vonfram,
  • chiếu sáng bóng đèn nung sáng,
  • âm cực tungten,
  • thép chứa von-fram,
  • thép wolfram, thép wol-fram (thép bền nóng), thép tung ten, thép vônfram, thép tungten,
  • hợp kim coban-vônfran,
  • sợi đốt vonfam, sợi đốt vonfram, sợi tung-sten, thoriated tungsten filament, sợi đốt vonfram mạ thori
  • Đèn có dây tóc vonfram, đèn vonfarm,
  • sự phun tóe vonfram (hàn),
  • Tính từ: (hoá học) vonfamic,
  • đèn băng, đèn ống,
  • thép crôm - von-fram,
  • sợi đốt vonfram phát sáng,
  • mảnh hợp kim vonfram, mũi vonfram cacbit,
  • bóng đèn vonfram-halogen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top