Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upstairs” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ´ʌp´stɛəz /, Phó từ: Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang, Tính từ: cư ngụ tầng gác trên, sống ở tầng gác...
  • thị trường nội bộ, thị trường trên gác,
  • / ´ʌp¸sta:t /, Danh từ: người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời nói và thái độ kiêu căng tự phụ; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ...
  • Idioms: to go upstairs, lên lầu
  • , redirect stair 
  • Thành Ngữ:, to kick somebody upstairs, (đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
  • đề bạt lên để tống khứ,
  • cầu thang lên máy bay,
  • thang tầng áp mái,
  • bộ cầu thang cho người bệnh luyện tập,
  • cầu thang ngoài nhà,
  • cầu thang trong nhà,
  • cầu thang xoắn, cầu thang xoáy,
  • cầu thang xoáy,
  • cầu thang xoắn ốc,
  • Thành Ngữ:, below stairs, dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
  • cầu thang kín, cầu thang ngoặt gấp,
  • đinh ốc chữ u, thag dây, thang gấp có bậc,
  • cầu thang ở phía trước,
  • cầu thang nhiều đợt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top