Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FET” Tìm theo Từ (3.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.145 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • bộ khuếch đại,
  • đầu trước fet, đầu vào fet,
  • fet silic, tranzito trường silic,
  • luồng hơi nóng,
  • fet chuyển tiếp dị thể,
  • ray tái sử dụng,
  • fet rào schottky, tranzito trường rào schottky,
  • fet chế độ nghèo,
  • / bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động từ: Đánh cuộc, đánh cá, Hình Thái từ:
  • / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • / fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ): khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy, Từ...
  • / fen /, Danh từ: miền đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, đầm than bùn, Từ đồng nghĩa: noun, bog , marsh , marshland ,...
  • / het /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng, to get het up, (từ lóng) nổi quạu
  • / dʒɛt /, Tính từ: bằng huyền, Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black), Danh từ: huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • / /fed/ /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feed: Danh từ: nhân viên fbi ( cục điều tra liên bang của mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top