Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Labiles” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / leibail /, Tính từ: dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, (vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền, Toán & tin: không ổn định, không bền,...
  • Danh từ; số nhiều lapilli: mảnh nham thạch văng ra khi núi lửa phun,
  • thuỳ con, tiểu thuỳ,
  • / ´leibəld /, được dán nhãn, băng có nhãn, đánh dấu, được đánh dấu, non standard labeled tape, băng có nhãn không chuẩn, deuterium labeled, đánh dấu bằng đơteri, labeled atom, nguyên tử đánh dấu, labeled compound,...
  • Danh từ số nhiều của .latex:,
  • người dãn nhãn, máy dán nhãn, front of pack labeler, máy dán nhãn mặt trước kiện
  • không bền nhiệt,
  • Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • dòng điện không ổn định,
  • / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • tăng huyết áp không ổn định,
  • bộ dao động nửa bền, đèn dao động viễn khiến,
  • mạch thay đổi,
  • cân băng không ổn định, sự cân bằng không bền, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn dịnh,
  • dạng không bền, dạng không bền,
  • điểm không ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top