Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Noodge” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • như hotchpotch,
  • / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mì dẹt,
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ, Kỹ thuật chung: đống, sự chất đống,
  • / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • / ˈnɒdl /, Danh từ: (thông tục) đầu, Ngoại động từ: (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu), Xây dựng: sự kết hoạch,...
  • / ´noudous /, Tính từ: có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng,
  • nonot,
  • / stɔdʒ /, Danh từ: (thông tục) thức ăn khó tiêu, người kém tưởng tượng, công việc khô khan, bữa ăn no nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn, Ngoại...
  • dao thái bánh đa,
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • / ´nɔsoud /, Y học: bệnh phẩm dùng làm thuốc,
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám,
  • / pɔdʒ /, danh từ, (thông tục) người béo lùn,
  • / dodӡ /, Danh từ: Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương...
  • Danh từ: người nông dân anh điển hình,
  • / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose, Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng, Ngoại động...
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top