Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sophic” Tìm theo Từ (228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (228 Kết quả)

  • / ´souθik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) chòm sao thiên lang,
  • / ´kɔptik /, Danh từ: ngôn ngữ phổ biến trong giáo hội ai cập,
  • / ´sɔfist /, Danh từ: người ngụy biện, nhà nguỵ biện, giáo sư triết học (cổ hy lạp), Kỹ thuật chung: nhà ngụy biện,
  • / ´sæfik /, Danh từ: ( saphic) thể thơ sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sĩ thích đồng dục người hy lạp tên là sappho), Tính từ: (thuộc)...
  • Tính từ: thuộc âm thanh,
  • Danh từ: năm cổ ai cập ( 3651 / 4 ngày),
  • / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh từ: người gô-tích, tiếng gô-tích, lối kiến trúc gôtic (vòm...
  • / ´ɔ:fik /, Tính từ: thuộc lễ nghi dành cho óoc-fê, huyền bí,
  • / ´taifik /, Y học: thuộc bệnh thương hàn, thuộc bệnh sốt rickettsia,
  • Danh từ: chu kỳ 1460 năm cổ ai-cập,
  • Tính từ: hình thái học, thuộc hình thức,
  • Tính từ: (hoá học) xobic, sorbic acid, axit xobic
  • / ´septik /, Tính từ: (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, Danh từ: chất gây thối, Y học: nhiễm trùng, thuộc...
  • / ´sɔfizəm /, Danh từ: sự nguỵ biện, lối nguỵ biện; lời nguỵ biện, Toán & tin: sự nguỵ biện, sự ngụy biện, Kỹ thuật...
  • / ´stroufik /, tính từ, (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa,
  • / ´trɔfik /, Tính từ: dinh dưỡng; nuôi, trophic nerves, thần kinh dinh dưỡng
  • natri,
  • / optic /, Tính từ: (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác, Danh từ: (đùa cợt) con mắt, cái vòi (gắn vào chai), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều của .tophus: như tophus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top