Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tater” Tìm theo Từ (2.811) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.811 Kết quả)

  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
  • /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa học & vật liệu: thiết bị lấy, Kỹ thuật...
  • / ´taitə /, Y học: độ chuẩn, Kỹ thuật chung: hàm lượng,
  • / 'deitə /,
  • / ´meitə /, Danh từ: (từ lóng) mẹ,
  • / 'teimə /, danh từ, ( (thường) trong từ ghép) người dạy thú (người thuần hoá và huấn luyện thú), a lion-tamer, người dạy sư tử
  • Danh từ: người thuộc da trắng,
  • / 'i:tə /, Danh từ: người ăn, quả ăn tươi, a big eater, người ăn khoẻ
  • / ´heitə /, danh từ, người căm thù, người căm ghét,
  • / ´peitə /, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố,
  • Danh từ: người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc, Danh từ (chỉ dùng trong từ ghép): hạng...
  • / leɪtə(r) /, Nghĩa chuyên ngành: chậm hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, downstream , ensuing...
  • / 'teipə(r) /, Danh từ: dây nến, Tính từ: vuốt, thon, nhọn, búp măng, Nội động từ: vuốt thon, thon hình búp măng, giảm...
  • / ´steitə /, Danh từ: Đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp),
  • / ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ, Ngoại động từ: xé rách, biến thành giẻ rách,
  • / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng), cốc để nếm, người duyệt bản thảo, (thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức...
  • Danh từ: ( tatar) như tartar,
  • / 'wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều waters: nước lã (dùng để uống, giặt giũ..), nước máy (nước cung cấp qua các ống dẫn cho các hộ gia đình, nhà máy..), (nhất là trong từ ghép)...
  • côn morses ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top