Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoraco-abdominale” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • (thuộc) ngực-bụng,
  • /æb'dɒminl/, Tính từ: (thuộc) bụng; ở bụng, Y học: mạc bụng, Kinh tế: bụng, Từ đồng nghĩa:...
  • prefix. chỉ ngắn,
  • /ə'bɒminəbl/, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm, (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • (sự)nén bụng, ép bụng,
  • /æb'dɒminəli/, Phó từ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • Danh từ số nhiều của .thorax: như thorax,
  • /əˈbɒmɪˌneɪt/, Ngoại động từ: ghê tởm; ghét cay ghét đắng, (thông tục) không ưa, ghét mặt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / θɔˈræsɪk , θoʊˈræsɪk /, tính từ, (giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực,
  • cổ trướng,
  • tim saxuống bụng,
  • chửabụng, thai nghén bụng,
  • ruột thừa,
  • (thuộc) trực tràng-bụng,
  • / ´θɔ:ræks /, Danh từ, số nhiều .thoraxes, .thoraces: (giải phẫu) ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng), (động vật học) phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở...
  • trung tâm phản xạ dabụng,
  • động kinh bụng,
  • (thủ thuật) mở tử cung đường bụng,
  • bệnh cúm thể bụng,
  • cơ bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top