Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unrestrictive” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Tính từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..), Toán & tin: hạn chế, giảm, Kỹ...
  • điều kiện ràng buộc,
  • điều kiện ràng buộc,
  • Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện pháp có tính hạn chế, các thủ đoạn hạn chế, những biện pháp có tính hạn...
  • ngân sách hạn chế,
  • điều khoản hạn chế,
  • điều khoản hạn chế, thỏa ước hạn chế,
  • từ giảo,
  • ký hậu hạn chế,
  • giấy phép bán hạn chế,
  • biện pháp mậu dịch hạn chế,
  • giao kèo mậu dịch hạn chế,
  • chính sách cho vay hạn chế,
  • các thủ đoạn hạn chế kinh doanh,
  • chính sách tín dụng hạn chế,
  • các biện pháp kinh doanh có tính hạn chế,
  • các thủ đoạn hạn chế kinh doanh,
  • tòa án chống tổ hợp, chống tơ-rớt, chống độc quyền,
  • hành động hạn chế lao động, sách lược lao động hạn chế,
  • điều khoản không cạnh tranh, thỏa ước mậu dịch hạn chế, thỏa ước thương mại hạn chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top