Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Anteriores” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • tuyến lưỡì trước,
  • dây thần kinh môi trước,
  • cành trên đòn trước (của đám rốí cổ nông),
  • tĩnh mạch gian sườn trước,
  • / æn´tiəriəli /,
  • dây thần kinh tai trước,
  • cơ gian mỏm ngang lưng,
  • dây thần kinh sinh dục trước, cành sinh dục của dây thần kinh bụng-sinh dục bé (nam),
  • động mạch gían sườn trước,
  • / æn´tiəriə /, Tính từ: Ở phía trước (nói về vị trí hoặc thời gian), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • lồicủ cơ răng trước,
  • dây thần kinh môi trước,
  • tĩnh mạch tim trước,
  • tuyến lưỡi trước,
  • hạch bạch huyết trung thất trước,
  • tĩnh mạch gian sườn trước,
  • động mạch bìu trước,
  • dây thần kinh sinh dục trước, cành sinh dục củadây thần kinh bụng-sinh dục bé (nam),
  • bờ mi mắt trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top