Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bulldozed” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
"
  • / ´bul¸douzə /, Danh từ: xe ủi đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc, Cơ khí & công trình: búa...
  • xe ủi,
  • công nhân lái máy ủi, thợ lái máy ủi,
  • máy ủi kiểu thủy lực, Địa chất: máy ủi kiểu thủy lực,
  • lưỡi ủi, lưỡi gạt mái ủi,
  • máy ủi đất bánh xích, Địa chất: máy ủi đất bánh xích,
  • Ngoại động từ: Ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền,...
  • máy cạp ủi,
  • lưỡi ủi,
  • bộ thắng lái (xe ủi đất),
  • máy ủi bánh xích,
  • máy ủi kiểu bánh hơi,
  • máy ủi dây cáp,
  • máy ủi dây cáp,
  • máy ủi đất,
  • máy ủi thuỷ lực,
  • máy ủi bánh hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top