Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coucheur” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • / 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng từ, giấy chứng thực; biên lai, hoá đơn, vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài)...
  • / ,æku:'ʃə: /, Danh từ: người đỡ đẻ,
  • Danh từ: người xu nịnh,
  • / ´koutʃə /, danh từ, thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / du:´sə: /, Danh từ: tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc", tiền hối lộ, tiền đấm mõm, Kinh tế: tiền "puốc boa ", tiền thưởng,
  • bàn tay đỡ đẻ,
  • chứng từ (kế toán) gốc,
  • tem phiếu khách sạn,
  • biên nhận trả tiền, chứng từ chi, chứng từ xuất quỹ,
  • biên lai thuế, phiếu thuế,
  • Danh từ: phiếu ăn, vé ăn, phiếu ăn, phiếu ăn trưa, phiếu cơm trưa, vé ăn,
  • hóa đơn đã xác minh,
  • chế độ chứng từ, phương pháp lập chứng từ thanh toán,
  • Danh từ: chỗ ngồi người đánh xe ngựa,
  • chứng từ thương mại, phiếu thu thương mại,
  • phiếu xuất kho,
  • chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top