Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coversed” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / kən'və:sə /, Danh từ: người trò chuyện,
  • / kən'və:tid /, Tính từ: Đã cải đạo; theo đạo, Danh từ: người cải đạo, người theo đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic , clich
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / ʌn´və:st /, Tính từ: không có kinh nghiệm, không thành thạo, không giỏi, không sành về cái gì,
  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt may: may nối vắt,
  • hệ thống thoát nước kín,
  • / ´kʌvəlit /, Danh từ: khăn phủ giường, Từ đồng nghĩa: noun, afghan , blanket , comforter , quilt , spread , throw
  • / 'kɔnvə:s /, Nội động từ: nói chuyện, chuyện trò, Danh từ: (toán học) đảo đề, Tính từ: trái ngược, nghịch đảo,...
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • / ¸ouvə´si: /, tính từ, ngoài nước, hải ngoại,
  • máng có nắp, mương tiêu nước có đắp đất trên,
  • chợ có mái (che),
  • quyền chọn có bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top