Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crackcase” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • nắp thông hơi cạt-te, lỗ thông hơi của các te, lỗ thông hơi cacte,
  • gia nhiệt cacte máy nén, sưởi cacte máy nén,
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • cácte máy nén, thân máy nén,
  • cácte khô,
"
  • tấm che các-te,
  • đáy các te,
  • loại các te tháo được,
  • móc để gắn các te vào máy, móc gắn cạt-te vào máy,
  • bên trong cacte, dung dịch nhũ tương cacte,
  • sự pha loãng trong các te (xăng theo khe hở xung quanh pít tông chảy xuống các te làm loãng dầu nhớt), sự pha loãng trong các-te,
  • làm đầy cacte,
  • dầu cacte, dầu động cơ nổ,
  • cặn cácte, cặn dầu cácte,
  • nhiệt độ các te, nhiệt độ cacte,
  • sự quạt thông các-te, thông hơi cacte, bộ quạt gió cạt-te,
  • máy nén cacte trục khuỷu kín, máy nén cácte trục khuỷu kín,
  • dầu cacte van nặng,
  • loại các te không tháo được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top