Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crystal-clear” Tìm theo Từ (746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (746 Kết quả)

  • Tính từ: hoàn toàn trong suốt, dễ hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , clear-cut , distinct , evident , manifest , noticeable , observable , obvious , patent , plain...
  • / klɪər /, Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ,...
  • / 'kristl /, Danh từ: tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt kính đồng hồ, (từ lóng) methamphetamine,...
  • trong như pha lê,
  • (thuộc) mào,
  • hang động,
  • / ´krʌstəl /, tính từ, thuộc vỏ (trái đất...)
  • hạt cát nhám,
  • bệnh thủy đậu,
  • Danh từ: cát tinh thể,
"
  • nước tinh thể,
  • lớp tinh thể,
  • hình thành tinh thể, sự hình thành tinh thể,
  • bộ nhớ tinh thể,
  • máy dao động tinh thể, mạch dao động tinh thể, bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể, voltage controlled crystal oscillator (vcxo), bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, variable crystal oscillator...
  • tinh thể canxi oxalat niệu,
  • tinh thể chất keo,
  • tinh thể hỗn hợp,
  • giả tinh thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top