Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EMH” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • máy điện cơ,
  • viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ, thế điện động, Kỹ...
"
  • Danh từ: (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu,
  • bản ghi y tế bằng điện tử,
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • sự điều khiển thông báo xúc tiến,
  • sđđ quay, sức điện động quay,
  • trường hợp khẩn cấp, tình trạng nguy ngập, hư hỏng, sự cố (đăng kiểm lôi),
  • sđđ cảm ứng, sức điện động cảm ứng,
  • / i-em-si kəm'pætəbl /, tương thích emc,
  • phản sức điện động, sức phản điện động,
  • lực phản điện động, sức phản điện động,
  • sự lọc nhiễu điện từ,
  • / ei /, Thán từ: Ê!, này!; ồ! nhỉ!,
  • / em /, Danh từ: m, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in), Đại từ: chúng, họ, don't let'em get in!, Đừng để họ vào!, Kỹ...
  • phát xạ điện từ,
  • phổ điện từ,
  • nguồn lực điện động, nguồn thế điện động,
  • tính tương thích điện tử,
  • tính tương hợp điện từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top