Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn checkered” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / 't∫ekəd /, như chequered, Kỹ thuật chung: kẻ ô vuông,
  • thép khía vân dạng bàn cờ,
  • / ´tʃekəd /, Tính từ: kẻ ô vuông; kẻ ca rô, (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió, a chequered life, cuộc đời ba chìm bảy nổi
  • / ´tʃekəz /, danh từ, cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi),
  • sự dầm theo ô vuông, sự rung theo ô vuông,
  • / tʃekt /, Tính từ: kẻ ô vuông, kẻ ca rô,
  • / ´tʃekə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...), quân cờ đam, Danh từ & ngoại động từ:...
  • tấm kẻ ô vuông,
  • bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn,
  • gạch ô, gạch buồng tích nhiệt,
  • lò chịu nhiệt,
  • Tính từ: Được kiểm tra cẩn thận,
  • người kiểm tra lỗi chính tả,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) những người thám báo,
  • bề mặt rạn nứt,
  • khoang có tường ô gạch,
  • mẫu kiểm tra,
  • nhân viên kiểm hóa,
  • bộ kiểm tra ngữ pháp, trình kiểm tra ngữ pháp, kiểm soát viên ngữ pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top