Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dehumidification” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ¸di:hju¸midifi´keiʃən /, Danh từ: việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô, Cơ khí & công trình: giảm độ ẩm, Kỹ...
  • khử ẩm bằng lạnh,
  • / hju¸midifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm ẩm, Kỹ thuật chung: độ ẩm, sự làm ướt, sự làm ẩm, Kinh tế: sự làm ẩm,...
  • sự khử ẩm không khí, sự sấy không khí,
  • kỹ thuật hút ẩm, kỹ thuật khử ẩm,
  • nhu cầu khử ẩm,
  • gia ẩm cho nhà ở,
  • hiệu quả gia ẩm, hiệu quả làm ẩm,
  • sự làm ẩm (không khí) bằng hơi nước, máy gia ẩm (không khí) bằng hơi nước, sự gia ẩm (không khí) bằng hơi nước,
  • nhu cầu làm ẩm,
  • gia ẩm kiểu phun sương,
  • sự làm khô không khí, khử ẩm không khí, sự khử ẩm không khí,
  • hút ẩm bằng silicagen, khử (hút) ẩm bằng silicagel, khử ẩm bằng silicagen,
  • trạm hút ẩm hấp thụ, trạm khử ẩm hấp thụ,
  • sự làm ẩm khí nén, làm ẩm không khí, gia ẩm không khí, sự gia ẩm không khí,
  • máy làm ẩm, thiết bị gia ẩm,
  • hiệu suất làm ẩm,
  • kĩ sư làm ẩm, kỹ sư về làm ẩm,
  • hệ thống làm ẩm, hệ thống làm ẩm,
  • sự làm không khí ẩm thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top