Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn delude” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / di´lu:d /, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to delude oneself, tự dối mình,...
  • / di'luks ; di'lʌks /, Tính từ: thuộc loại sang trọng, thuộc loại sang, a deluxe edition, sách xuất bản loại sang
  • / di'nju:d /, Ngoại động từ: lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, ( + of) tước đoạt, lấy đi, Hóa học & vật...
  • / d'elju:dz /, Danh từ: trận lụt lớn; đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập, Ngoại động từ: làm tràn ngập, dồn tới tấp,...
  • / i´lu:d /, Ngoại động từ: tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...), vượt quá (sự hiểu biết...), Hình...
  • ấn bản đẹp,
"
  • deluvi, sườn tích hạt mịn,
  • bre & name / 'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd /, Danh từ: bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, thập kỷ, tuần (mười ngày), Toán & tin: nhóm mười,...
  • / ´prelju:d /, Danh từ: việc mở đầu (cho một sự kiện), đoạn mở đầu (của một bài thơ..); hành động mở đầu, sự kiện mở đầu, (âm nhạc) khúc dạo; nhịp dạo,
  • / ə´lu:d /, Nội động từ: nói bóng gió, ám chỉ, hình thái từ: Xây dựng: nói bóng gió, Từ đồng...
  • / di´dju:s /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...), hình thái từ: Toán...
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • / di´laim /, Kỹ thuật chung: loại vôi,
  • / di´li:t /, Ngoại động từ: gạch đi, xoá đi, bỏ đi, Toán & tin: gạch, bỏ đi, Kỹ thuật chung: bỏ, bỏ đi, hủy,...
  • đã loại bỏ, trần trụi,
  • chất phân giải,
  • / di´tju:n /, Ngoại động từ: (rađiô) làm mất điều hướng, Nội động từ: (rađiô) mất điều hướng, Điện lạnh:...
  • (prosthesis) hàm răng giả (bộ phận giả),
  • / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top