Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn digestant” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / dai´dʒestənt /, danh từ, (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá,
  • sự tiêu hủy,
  • / 'distənt /, Tính từ: xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đầu xa, trạm xa,
  • Danh từ: tín hiệu đường sắt từ xa để báo trước một tín hiệu khác,
  • trường (từ) xa, trường xa,
  • sự điều chỉnh từ xa,
  • điều chỉnh từ xa, điều khiển từ xa,
  • tín hiệu báo trước, tín hiệu từ xa, tín hiệu từ xa, outer distant signal, tín hiệu từ xa bên ngoài
  • va chạm từ xa,
  • phép đo từ xa,
  • người sử dụng,
  • nước biển xa,
  • tín hiệu từ xa bên ngoài,
  • nhiệt kế đo xa,
  • xuồng máy điều khiển từ xa,
  • tàu đánh cá xa,
  • nước ngư nghiệp viễn dương,
  • nguồn cấp nước từ xa, sự cấp nước từ xa,
  • Idioms: to be on distant terms with sb, có thái độ cách biệt với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top