Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dullard” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool...
  • / ´bɔləd /, Danh từ: (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền, Giao thông & vận tải: cột buộc tàu, Xây dựng: cọc neo tàu,...
  • thao túng mini, thao túng nhỏ,
"
  • / ´pɔləd /, Danh từ: Động vật cụt sừng, không có sừng, cây xén ngọn, cây đã bấm đọt, cám mịn còn ít bột, Ngoại động từ: cắt ngọn, xén...
  • / ´kɔlə:d /, Kinh tế: cây cải lá,
  • / ´mæləd /, Danh từ: (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời,
  • / ´dɔlə /, Danh từ: Đồng đô la ( mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • đô la cứng,
  • vịt hoang,
  • tấm mạn (tàu), tôn mạn (tàu),
  • đô la mềm,
  • đô-la gốc,
  • trái phiếu (viết bằng) đô-la, trái phiếu đô la,
  • các nước sử dụng đô-la,
  • sự tràn ngập đô la, thặng dư đô-la,
  • hoa hồng đô-la, tiền các mua đô la,
  • Danh từ: ký hiệu chỉ đồng đô la, dấu đồng đô-la,
  • ký hiệu đô la $,
  • ký hiệu $,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top