Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enchase” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / in´tʃeis /, Ngoại động từ: lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa, to enchase a germ, gắn một viên ngọc vào
  • / in'keis /, Ngoại động từ: cho vào thùng, cho vào túi, bọc, Hình thái từ: bọc vỏ, bao, bọc lại, cho vào bì, đóng bao, đóng hộp,
  • / in´tʃein /, Ngoại động từ: xích lại, kiềm chế (tình cảm...), thu hút (sự chú ý), hình thái từ:
  • Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối,
  • / in´kla:sp /, Ngoại động từ: Ôm chặt,
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • Ngoại động từ: cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi,
  • Ngoại động từ: Ẩn trong động; giấu trong huyệt,
  • / in´tʃa:nt /, Ngoại động từ: bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm say mê, làm vui thích, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / ´enkleiv /, Danh từ: vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác, Cơ khí & công trình: thể bị bão,
  • / in'kləuz /, Ngoại động từ: vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng, Toán...
  • Danh từ: (hoá học) enolaza, Y học: enolaza,
  • / ʌn´tʃeist /, Tính từ: không trong trắng, không trinh bạch, dâm dật, dâm ô; không nghiêm chỉnh, không thích đáng, không phải đạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ thuật chung: trát vữa,
  • / ʌη´keis /, Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra, lấy trong bao ra, Xây dựng: mở thùng, mở bao bì, Cơ - Điện...
  • / in´kæʃ /, Ngoại động từ: lĩnh (séc, tiền), thu (séc, tiền), Đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...), Kinh tế: đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...),...
  • sự vận hành cùng pha,
  • / tʃeis /, Danh từ: sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, sự săn bắn, khu vực săn bắn ( (cũng) chace ), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, Ngoại...
  • tim bó hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top