Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encrust” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / in´krʌst /, Động từ: khảm; nạm, kết thành một lớp vỏ cứng, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: bao vỏ cứng,...
  • / in´trʌst /, Ngoại động từ: giao, giao phó, hình thái từ: Xây dựng: giao phó, Kinh tế: giao...
  • / in´krʌst /, như encrust, Hóa học & vật liệu: kết vỏ, Kỹ thuật chung: đóng cặn, Kinh tế: phủ lớp vỏ ngoài,
  • Tính từ: có lớp vỏ ngoài, có đóng cặn vôi (nồi hơi...)
  • / in´kript /, Ngoại động từ: viết lại thành mật mã, Hình thái từ: Điện tử & viễn thông: cài mã, Kỹ...
  • / in´trʌst /, Kinh tế: giữ một số tiền lớn,
  • giao, giao phó,
  • / en´sist /, Ngoại động từ: bao vào nang, bao vào bào xác, hình thái từ:,
  • lưỡi khảm,
  • mật hóa/giải mật/mật hóa,
  • / krʌst /, Danh từ: vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng, (địa lý,địa chất) vỏ trái đất, váng...
  • bột nhào đường,
  • lớp áo bùn,
  • lớp váng máu ly tâm,
  • lớp vỏ trượt,
  • lớp vảy trên, lớp vỏ trên,
  • Danh từ: quặng dạng vỏ,
  • màng rắn, màng cứng,
  • Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng,
  • lớp vỏ xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top