Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enthrall” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile , bewitch , charm , enchant , engage , enrapture...
"
  • / in´θrɔ:l /, Ngoại động từ: mê hoặc, làm mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá, hình thái từ:,
  • / ´entərəl /, Tính từ: trong ruột, Y học: thuộc đường tiêu hóa,
  • / θrɔ:l /, Danh từ: người nô lệ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự nô lệ; cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi, Ngoại động từ: bắt làm nô lệ, bắt...
  • hấp thu qua đường ruột,
  • ỉa chảy viêm ruột,
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • Idioms: to be enthralled by a woman 's beauty, say đắm trước, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà
  • Idioms: to be a thrall to one 's passions, nô lệ cho sự đam mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top