Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eschew” Tìm theo Từ (765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (765 Kết quả)

  • / is´tʃu: /, Ngoại động từ: tránh làm (việc gì...), kiêng cữ (thức ăn...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,
  • / is´tʃu:əl /,
  • / ´etʃə /, danh từ, thợ khắc axit,
  • Danh từ: sứ thần, đại sứ,
  • / ´eska: /, danh từ, (y học) vảy (đóng ở vết thương),
  • / is´tʃi:t /, Danh từ (pháp lý): sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế cho nhà nước, tài sản không có người thừa kế, Ngoại...
  • / es'krou /, Danh từ: (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng, (pháp lý) bản công chứng, Kinh tế: chứng thư giao kèm điều kiện,...
  • prefìx. chỉ bìu.,
  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • người thụ thác pháp định, người ủy thác pháp định,
  • quỹ chuyên dung theo thỏa thuận, quỹ gởi giữ, quỹ gửi giữ,
  • tiền gởi đại lý, tiền gửi đại lý,
  • hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện, hợp đồng gởi giữ,
  • loét hoại tử do bệnh thần kinh,
  • đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • ổ bi ăn mòn,
  • mạch khắc axít,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): chuyên viên khế ước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top