Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exalted” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ig´zɔ:ltid /, Tính từ: phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • / ɪkˈsaɪtɪd /, Tính từ: bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, Điện lạnh: bị kích thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´sɔ:ltid /, tính từ, có muối, có ướp muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo,
  • / i´leitid /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Idioms: to be very exalted, rất phấn khởi
  • mức kích thích,
  • được kích (từ) song song,
  • / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ( (thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...),
  • Tính từ: Được tự kích thích, tự kích hoạt, tự vận hành, (adj) được tự kích thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top