Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inhibit” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / in'hibit /, Ngoại động từ: ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế, Toán & tin: hãm,...
  • tình trạng cấm đoán,
  • cấm ghi,
  • / in´hæbit /, Ngoại động từ: Ở, sống ở (nơi nào) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • inhibin,
  • cấm cản, cấm cửa,
  • cổng cấm, cổng cản,
  • sự cấm in, sự ngăn chặn in,
  • sự cấm căn chỉnh,
  • tín hiệu cấm,
  • cấm nhập,
  • ngăn cấm, ngăn chặn, hạn chế,
  • sự cấm nhập,
  • / əd'hibit /, Ngoại động từ: ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)
  • / in'herit /, Ngoại động từ: hưởng, thừa hưởng, thừa kế, Nội động từ: là người thừa kế, Toán & tin: thừa...
  • / in´hibitə /, danh từ, người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm,
  • / in´hibitə /, Danh từ: (hoá học) chất ức chế, (như) inhibiter, Y học: chất ức chế, Kỹ thuật chung: bộ hãm, Kinh...
  • / ɪgˈzɪbɪt /, hình thái từ: Danh từ: vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, phụ mục, (pháp lý) tang vật, Ngoại...
  • / in´hibitid /, Tính từ: gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên, Hóa học & vật liệu: bị ức chế, Toán & tin: bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top