Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inlay” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ /, Ngoại động từ: khảm, dát, lắp vào, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: kết vỏ,
  • / n. ˈɒnˌleɪ, v. ɒnˈleɪ /, danh từ, tấm đệm,
  • in lây nhựaacrylic,
  • sự dát gỗ, sự khảm gỗ,
  • in lây xứ,
  • sáp inlay,
  • trám biểu mô,
  • trám, bịt vàng,
  • Ngoại động từ: (pháp lý) khôi phục quyền lợi cho một người bị đặt ngoài vòng pháp luật, phục quyền cho người bị đặt ngoài...
  • / ʌn´lei /, Ngoại động từ .unlaid: tháo (dây thừng) ra từng sợi,
  • hình khảm điện tử,
  • in lây sáp,
  • Phó từ, (thơ ca): Ở trong, trong tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc,
  • ống bao đúc inlây, (rhm) ống bao đúc inlây,
  • ghép onlay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top