Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leafy” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ´li:fi /, Tính từ: rậm lá, giống lá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abounding , abundant , covered , green...
  • bằng chì,
  • chè lá,
  • / ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt, Cơ khí & công trình: không kín, Giao...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • theo từng lớp,
  • lớp [theo từng lớp],
  • ống rò, ống không kín,
  • tán không kín,
  • vòi bị rò nước,
  • đột biến dò,
  • lỗ thủng,
  • Tính từ: màu lá úa, màu vàng úa,
  • / ´drɔp¸li:f /, danh từ, tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn,
  • / ´klouvə¸li:f /, Danh từ: giao lộ có dạng vòng xoay,
  • / ´flai¸li:f /, danh từ, (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách),
  • / ´li:f¸mould /, danh từ, Đất mùn,
  • Danh từ: loại bướm ở nam á giống như lá,
  • cơ cấu loại lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top