Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lobed” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / loubd /, tính từ, có dạng thùy,
  • Tính từ: có thùy khía rãnh,
  • vòm có múi,
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • nhau phân thùy,
  • / loʊb /, Danh từ: thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu, Cơ khí & công trình: cam, vấu, Ô tô: vấu cam, Y...
  • vòm có cạnh, vòm có múi,
  • máy đo có bánh công tác dạng thùy,
  • Tính từ: dạng cầu; hình cầu,
  • mặc áo choàng trắng,
  • Nghĩa chuyên nghành: năng lượng của một chùm siêu âm chải ra ngoài thuỳ chính hay chùm chính,
  • búp phản xạ (ở ăng ten định hướng),
  • tiểu thùy hai bụng, tiểu thùy hai thân,
  • búp coma, búp hình đầu sao chổi, first coma lobe, búp coma thứ nhất
  • thùy khứu,
  • búp chính (ở ăng ten), búp chính của ăng ten,
  • máy bơm (kiểu) pit tông quay,
  • vấu cam, phần lồi của cam, phần lồi của cam, biên dạng làm việc của cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top