Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lunatic” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´lu:nətik /, Danh từ: người điên, người mất trí, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: nhà thương điên, bệnh viện tâm thần,
  • Thành Ngữ:, lunatic fringe, thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
  • / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương, ternary quantic, dạng ba biến số
  • bệnh thay đổi theo tuần trăng,
  • / æg´nætik /,
  • như lunatic,
  • / vi:´nætik /, tính từ, thuộc người đi săn, để săn bắn,
"
  • teo,
  • / fə'nætik /, Danh từ: người cuồng tín, Tính từ: cuồng tín, Kỹ thuật chung: cuồng tín, Từ đồng...
  • Tính từ: (sinh học) hình lưỡi liềm, thuộc xương lưỡi liềm,
  • Danh từ: tuần trăng; tháng âm lịch, sự bán nguyệt, tháng âm lịch, tuần trăng,
  • sai khớp, di chuyển,
  • / ´lu:nit /, Tính từ: hình lưỡi liềm, Toán & tin: hình trăng; nửa tháng, Điện lạnh: bán nguyệt, hình lưỡi liềm,...
  • / lu:´etik /, tính từ, (y học) giang mai, mắc bệnh giang mai, danh từ, (y học) người mắc bệnh giang mai,
  • (thuộc) urat, (thuộc) bệnh gút,
  • Tính từ: thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy),
  • xương bán nguyệt,
  • đứt dây chằng khớp,
  • dạng bậc hai, dạng toàn phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top