Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn palter” Tìm theo Từ (2.144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.144 Kết quả)

  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • Danh từ: virut qua lọc,
  • mẫu chính, mẫu chủ, mẫu nguyên thủy, mô hình chủ, mẫu chuẩn,
  • / ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • / ´pleitə /, Danh từ: thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém, Xây dựng: thợ lợp tôn,
  • / 'fɔ:ltə /, Nội động từ: dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, Đi loạng choạng, vấp ngã, Ngoại động từ: Ấp...
  • / ´sa:ltə /, Danh từ: sách thánh ca, sách thánh thi,
  • / ´hɔ:ltə /, Danh từ: dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng, sự chết treo, kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng)...
  • Danh từ: người thở hổn hển,
  • / ´ɔ:ltə /, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi, Ngoại động từ: thay đổi; sửa đổi, sửa lại, ( mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật),
  • / ´peitə /, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố,
  • Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
  • / ´pa:mə¸wə:m /, danh từ, sâu róm,
  • / ´ka:tə /, Danh từ: người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, Kinh tế: phu khuân vác,
  • / 'beitə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top