Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn possessive” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là...
  • Phó từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối...
  • / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, Cấu trúc từ: in possession ( of something ), take possession...
  • / əb'sesiv /, Tính từ: (thuộc) sự ám ảnh, she's obsessive about punctuality, bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ,
  • sở hữu phi vật thể, sở hữu vô thể, sự chiếm hữu vô hình,
  • chiếm hữu hợp pháp,
  • sự chấp hữu thực tế,
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
  • đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • giành được sở hữu,
  • chiếm hữu, sử dụng ngay,
  • sự chiếm hữu trái phép, chiếm hữu nghịch,
  • tiếp quản công trường,
  • động sản chiếm hữu thực tế, tài vật có được trên thực tế,
  • tiếp quản công trường,
  • vật chiếm hữu,
  • sự sở hữu tài sản thế chấp,
  • không giao được mặt bằng,
  • chi phí quản lý,
  • chi phí quản lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top