Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sugary” Tìm theo Từ (405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (405 Kết quả)

  • / ´ʃugəri /, Tính từ: ngọt; có vị đường, giống đường, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật; mùi mẫn, Kinh tế: chứa đường, có đường, ngọt,...
  • có dạng hạt đường,
  • mặt dài dạng hạt,
  • / 'ʃugə /, Danh từ: Đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mình yêu thích), (nghĩa...
  • sự giãn, (sự) giao phối thuậ,
  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • / ´sʌltri /, Tính từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ...
  • đường cao cấp,
  • / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục) buổi tiếp dân, Y học: phẫu thuật, Từ...
  • / ˈsʌməri /, Tính từ: giản lược (không chú ý đến chi tiết..), tóm tắt; sơ lược, Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết,...
  • Danh từ: (thực vật) cây cải âm, Tính từ: thuộc mặt trăng, trên mặt trăng,
  • đường đơn,
  • đường tinh chế,
  • đường huyết,
  • đường tinh thể,
  • đường thẩm thấu,
  • đường kéo (đồ ngọt),
  • đường tinh chế,
  • đường thừa,
  • Danh từ: đường mạch, đường nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top