Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swerve” Tìm theo Từ (914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (914 Kết quả)

  • / swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội động từ: thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo, Ngoại...
"
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • Danh từ: tay áo; ống tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, Ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..), bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket, Cấu...
  • / ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...), người phụ lễ, Toán & tin:...
  • / ʃi:v /, Danh từ: (kỹ thuật) bánh có rãnh, Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf, Xây dựng: puli, lòng...
  • / sti:v /, danh từ, (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), ngoại động từ, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên,
  • / ʃelv /, Ngoại động từ: xếp (sách) vào ngăn, (nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế hoạch, dự án..), thải (người làm), Đóng ngăn (cho tủ), Nội...
  • / twelv /, Tính từ: mười hai, (trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó, Danh từ: số mười hai ( 12), ( the twelve) các tông đồ của giêxu, Toán...
  • / stɑ:v /, Nội động từ: chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao, Ngoại động...
  • chày dập, chồn, khuôn dập, khuôn ép, dập nóng, sự dập nóng, sự rèn khuôn,
  • phục dịch,
  • / nɜrv /, Danh từ: (giải phẫu) dây thần kinh, ( số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan,...
  • Động từ: Đóng gói, sắp xếp (hàng hóa,...)
  • / swi:d /, Danh từ: (thực vật học) củ cải thuỵ điển, ( swede) người thuỵ điển, Kinh tế: củ cải thụy Điển, người thuỵ Điển, người thụy...
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top