Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swerve” Tìm theo Từ (914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (914 Kết quả)

  • máy chủ tên,
  • mục lục xếp theo tên, máy chủ cung cấp tên,
  • hệ thụ ủy,
  • Danh từ: van ống,
  • ống bao ròng rọc,
  • vòng căng ống mềm, vòng gân ống mềm,
  • măng song ống,
  • puli, ròng rọc,
  • puli tời khoan,
  • ròng rọc thư cấp, ròng rọc thứ cấp (cơ cấu thang máy),
  • ống lồng trượt,
  • sql server,
  • máy chủ công cụ,
  • ống lót xy lanh,
  • như wind-sock,
  • ống chỉ hướng gió,
  • ống lót rút tháo được,
  • ống nối cáp,
  • ống găng, ống găng (ổ lặn), ống kẹp chặt,
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top