Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weasel” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / ˈwizəl /, Danh từ: (động vật học) con chồn, Ngoại động từ: lẩn tránh, né tránh, Từ đồng nghĩa: noun, verb, weasel...
  • Thành Ngữ:, the weaker vessel, (kinh) đàn bà
  • Tính từ: mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa),
  • / 'ti:zl /, (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô), bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông), ' ti:zl, danh...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang nói, được dùng khi muốn tránh cam kết một tuyên bố dứt khoát, Từ...
  • / 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount , tripod
  • / ´di:zl /, Phó từ: theo chiều kim đồng hồ,
  • / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết,
  • / ´wi:və /, Danh từ: người dệt vải, thợ dệt, chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver-bird,
  • / ˈwikən /, Ngoại động từ: làm cho yếu đi, làm cho yếu hơn, Nội động từ: trở nên yếu, yếu đi, trở nên kém quyết tâm, trở nên kém chắc chắn...
  • như teasel,
  • / 'vesl /, Danh từ: bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng), (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn, Ống, mạch...
  • như wizen,
  • tượng trên giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top