Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wooden” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • / ´wudən /, Tính từ: làm bằng gỗ, (nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách), Xây dựng: bằng gỗ, như gỗ, Cơ - Điện...
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • tiếng gõ gỗ,
  • búa gỗ,
  • cái vồ gỗ,
  • cọc gỗ,
  • dụng cụ đầm bằng gỗ,
  • tấm lợp bằng gỗ,
  • tà vẹt bằng gỗ,
"
  • thành ngữ, wooden spoon, (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học căm-brít)
  • / ¸wudən´hed /, danh từ, thằng ngốc, đồ ngu,
  • thùng gỗ to (đựng chất lỏng), thùng gỗ to,
  • bụng gỗ,
  • bàn xoa (xây dựng),
  • giàn bằng gỗ,
  • cái nêm gỗ,
  • thùng gỗ, thùng gỗ,
  • then gỗ,
  • máng gỗ,
  • khung gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top