Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wooden” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • tim hình hia,
  • cọc ván, ván cừ,
  • dăm tiện,
  • ê tô bàn thợ mộc, mỏ cặp bàn thợ mộc,
  • sàn dầm gỗ,
  • sân bảo vệ bằng gỗ,
  • dăm tiện gỗ,
  • / ´hɔidən /, như hoyden,
  • Ngoại động từ: làm thành vang dội, Nội động từ: trở thành vang dội,
  • / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len, woollen manufacturers, các hãng sản xuất len, woollen trade, nghề buôn bán len
  • / 'hudid /, Tính từ: có mũ trùm đầu, có mui che, (thực vật học) dạng túi, (động vật học) có mào, có mũ, (động vật học) có đầu khác màu (chim), Từ...
  • / ´wudsi /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) rừng, Ở rừng, Môi trường: ở rừng, Kỹ thuật chung: rừng,
  • (duodeno-) prefix chỉ tá tràng.,
  • / ˈgoʊldən /, Tính từ: bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, Cấu trúc từ: the golden...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) vải len thô,
  • (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • / ´hɔidn /, Danh từ: cô gái lanh chanh,
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
  • / sɔdn /, Động tính từ quá khứ: (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe, Tính từ: Ướt đẫm; rất ướt; sũng nước; đầy nước, Ẩm, ỉu (bánh mì), Đần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top