Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From to for..” Tìm theo Từ (15.898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.898 Kết quả)

  • hành trình,
  • / fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức,...
  • Idioms: to take form, thành hình
  • vuốt nếp,
  • tạo hình,
  • hình thành,
  • / frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại,
  • ván khuôn cống,
  • Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
  • Danh từ số nhiều tos .and fros: sự lắc lư; sự giao động, sự đi qua đi lại, sự cãi cọ; sự đôi co, Tính từ:...
  • Bổ ngữ: chuyển động vòng qua vòng lại liên tục,
  • ván khuôn di động,
  • Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
  • Idioms: to be in form , out of form, sung sức, không sung sức
  • mời thầu ai đó,
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • chạy dài từ ~ đến ~,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • bắt nguồn từ,
  • Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top